ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ potteries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng potteries


pottery /'pɔtəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ gốm
  nghề làm đồ gốm
  xưởng làm đồ gốm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…