EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
potterer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
potterer
potterer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người làm tắc trách (nhất là người không bao giờ hoàn thành nhiệm vụ)
← Xem thêm từ potter's wheel
Xem thêm từ potteries →
Từ vựng liên quan
er
ere
ot
otter
p
po
pot
pott
potter
re
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…