ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pourboire

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pourboire


pourboire /'puəbwɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiền diêm thuốc, tiền đãi thêm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…