EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pourer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pourer
pourer
Phát âm
Ý nghĩa
xem pour
← Xem thêm từ poured
Xem thêm từ pouring →
Từ vựng liên quan
er
ou
our
p
po
pour
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…