ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ poverty-stricken

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng poverty-stricken


poverty-stricken /'pɔvəti,strikn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nghèo nàn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
a poverty stricken language → (nghĩa bóng) ngôn ngữ nghèo nàn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…