EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
powder-room
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
powder-room
powder-room /'paudərum/ (powdering-room) /'paudəriɳrum/
Phát âm
Ý nghĩa
room) /'paudəriɳrum/
danh từ
phòng đánh phấn, phòng trang điểm (của đàn bà)
phòng để áo mũ nữ (ở rạp hát...)
phòng vệ sinh n
← Xem thêm từ powder-puff
Xem thêm từ powder-works →
Từ vựng liên quan
er
om
ow
p
po
pow
powder
roo
room
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…