EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
powdering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
powdering
powdering /'paudəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rất nhiều vật nhỏ, rất nhiều hình nhỏ
sự trang trí bằng rất nhiều vật nhỏ, sự trang trí bằng rất nhiều hình nh
← Xem thêm từ powderer
Xem thêm từ powdering-room →
Từ vựng liên quan
er
erin
in
ow
p
po
pow
powder
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…