ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ powdering-room

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng powdering-room


powdering-room /'paudərum/ (powdering-room) /'paudəriɳrum/

Phát âm


Ý nghĩa

 room) /'paudəriɳrum/

danh từ


  phòng đánh phấn, phòng trang điểm (của đàn bà)
  phòng để áo mũ nữ (ở rạp hát...)
  phòng vệ sinh n

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…