ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ powders

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng powders


powder /'paudə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bột; bụi
  (y học) thuốc bột
  phấn (đánh mặt)
  thuốc súng
'expamle'>food for powder
  bia thịt, bia đỡ đạn
not worth powder and shot
  không đáng bắn, không đáng để chiến đấu cho
put more powder into it
  hãy hăng hái lên một chút nữa nào
smell of powder
  kinh nghiệm chiến đấu, sự thử thách với lửa đạn

ngoại động từ


  rắc bột lên, rắc lên
=to powder with salt → rắc muối
  thoa phấn, đánh phấn (mặt, mũi...)
  trang trí (bề mặt cái gì...) bằng những điểm nhỏ
  ((thường) động tính từ quá khứ) nghiền thành bột, tán thành bột
powdered sugar → đường bột
powdered milk → sữa bột

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…