EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
powdery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
powdery
powdery /'paudəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đầy bột; đầy bụi
như bột; dạng bột
có thể tán thành bột
← Xem thêm từ powders
Xem thêm từ power →
Từ vựng liên quan
er
ow
p
po
pow
powder
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…