ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ powdery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng powdery


powdery /'paudəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đầy bột; đầy bụi
  như bột; dạng bột
  có thể tán thành bột

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…