EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
powerpc
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
powerpc
powerpc
Phát âm
Ý nghĩa
Một loại vi xử lý RISC do hãng Motorola chế tạo, đang cạnh tranh với chip Intel Pentium
← Xem thêm từ powerlessness
Xem thêm từ powerplant →
Từ vựng liên quan
er
ow
owe
p
pc
po
pow
power
rp
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…