practicably
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
khả thi, có thể thực hiện được, có thể thực hành được
có thể qua lại được; thích hợp dùng cho giao thông (đường xá, bến phà)
<skhấu> thực (cửa sổ...)
* phó từ
khả thi, có thể thực hiện được, có thể thực hành được
có thể qua lại được; thích hợp dùng cho giao thông (đường xá, bến phà)
<skhấu> thực (cửa sổ...)