ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ practicably

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng practicably


practicably

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  khả thi, có thể thực hiện được, có thể thực hành được
  có thể qua lại được; thích hợp dùng cho giao thông (đường xá, bến phà)
  <skhấu> thực (cửa sổ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…