ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ practiced

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng practiced


practiced

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có kinh nghiệm, chuyên gia (đặc biệt là do luyện tập nhiều)

Các câu ví dụ:

1. He will visit the Tu Hieu Pagoda, where he studied and practiced Zen Buddhism from 1942.


2. All drivers have been trained and have practiced in Beijing, China for a year.


Xem tất cả câu ví dụ về practiced

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…