EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prattle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prattle
prattle /'prætl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện phiếm
động từ
nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn
← Xem thêm từ prats
Xem thêm từ prattled →
Từ vựng liên quan
at
p
pr
prat
ra
rat
rattle
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…