EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prayerful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prayerful
prayerful /'preəful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sùng tín; hay cầu nguyện, thích cầu nguyện
← Xem thêm từ prayer-rug
Xem thêm từ prayerfully →
Từ vựng liên quan
ay
aye
er
p
pr
pray
prayer
ra
ray
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…