EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
preacquaint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
preacquaint
preacquaint /'pri:ə'kweint/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cho hay trước, cho biết trước
← Xem thêm từ preachy
Xem thêm từ preacquaintance →
Từ vựng liên quan
ac
acquaint
ai
ea
in
nt
p
pr
pre
qu
qua
quaint
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…