EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
preadaptation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
preadaptation
preadaptation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật học) sự thích nghi ban đầu
← Xem thêm từ preacquaintance
Xem thêm từ preadaptive →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ada
adapt
adaptation
apt
at
da
dap
ea
ion
on
p
pr
pre
pt
pta
re
read
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…