EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
precentral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
precentral
precentral
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
trước trung khu
← Xem thêm từ precentorship
Xem thêm từ precentress →
Từ vựng liên quan
ce
cent
centra
central
ec
en
ent
nt
p
pr
pre
precent
ra
re
rec
recent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…