ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preceptive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preceptive


preceptive /'pri:septiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có những câu châm ngôn; để răn dạy, để giáo huấn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…