EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
receptive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
receptive
receptive /ri'septiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội
a receptive mind
→ trí óc tiếp thu (tư tưởng mới, ý kiến phê bình...)
← Xem thêm từ receptions
Xem thêm từ receptivity →
Từ vựng liên quan
ce
cep
ec
ep
pt
r
re
rec
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…