ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ receptive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng receptive


receptive /ri'septiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội
a receptive mind → trí óc tiếp thu (tư tưởng mới, ý kiến phê bình...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…