ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ receptions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng receptions


reception /ri'sepʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh
  sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ chức nào...)
to be honoured by reception into the Academy → được vinh dự tiếp nhận vào viện hàn lâm
  sự đón tiếp
to give someone a warm reception → tiếp đón ai niềm nở
the play met with a warm reception → vở kịch được nhiệt liệt hoan nghênh
  sự tiếp nhận; tiệc chiêu đãi
to give a reception → tổ chức chiêu đãi
  (kỹ thuật), (rađiô) sự thu; phép thu
shortdistance reception → sự thu tầm gần
  sự tiếp thu (tư tưởng...)
to have a great faculty of reception → có khả năng tiếp thu lớn

@reception
  (vật lí) sự thu nhận (tín hiệu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…