ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ receptionists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng receptionists


receptionist /ri'sepʃənist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh...)

Các câu ví dụ:

1. Working along with Huy are three other receptionists of similar age.


Xem tất cả câu ví dụ về receptionist /ri'sepʃənist/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…