EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
receptionist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
receptionist
receptionist /ri'sepʃənist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh...)
← Xem thêm từ reception-room
Xem thêm từ receptionists →
Từ vựng liên quan
ce
cep
ec
ep
ion
is
ni
on
pt
r
re
rec
reception
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…