Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng precincts
precinct /'pri:siɳkt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khoảng rào, khoảng đất có vườn bao quanh (của một toà nhà, nhà thờ...) (số nhiều) vùng xung quanh, vùng ngoại vi, vùng ngoại ô (thành phố) giới hạn (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực tuyển cử; khu vực cảnh sát