EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
preciosities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
preciosities
preciosity /,preʃi'ɔsiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các
← Xem thêm từ precincts
Xem thêm từ preciosity →
Từ vựng liên quan
ci
CIO
ec
it
os
p
pr
pre
re
rec
si
sit
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…