ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preciosities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preciosities


preciosity /,preʃi'ɔsiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…