ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preconization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preconization


preconization /,pri:kənai'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự công bố
  sự công khai ca ngợi, sự công khai tán dương
  sự gọi đích danh, sự triệu tập đích danh, sự công khai triệu tập
  (tôn giáo) lễ chuẩn nhận (một vị giám mục)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…