ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ precursory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng precursory


precursory /pri:'kə:səri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (+ of) báo trước
  mở đầu, mào đầu, để giới thiệu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…