EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
precursory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
precursory
precursory /pri:'kə:səri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(+ of) báo trước
mở đầu, mào đầu, để giới thiệu
← Xem thêm từ precursors
Xem thêm từ precystic →
Từ vựng liên quan
cur
curs
cursor
cursory
ec
ECU
ecu
or
p
pr
pre
precursor
re
rec
recur
recurs
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…