EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
precystic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
precystic
precystic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
trước giai đoạn kết kén
← Xem thêm từ precursory
Xem thêm từ predacean →
Từ vựng liên quan
cyst
cystic
ec
ic
p
pr
pre
re
rec
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…