EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
predacean
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
predacean
predacean
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
động vật ăn thịt
← Xem thêm từ precystic
Xem thêm từ predaceous →
Từ vựng liên quan
ac
ace
an
ce
da
dace
ea
p
pr
pre
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…