predesign
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
dự kiến trước kế hoạch; thiết kế sơ bộ
* danh từ
bản dự kiến trước kế hoạch; bản thiết kế sơ bộ
* ngoại động từ
dự kiến trước kế hoạch; thiết kế sơ bộ
* danh từ
bản dự kiến trước kế hoạch; bản thiết kế sơ bộ