EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prediabetes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prediabetes
prediabetes
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) giai đoạn bệnh đái đường chưa phát triển
← Xem thêm từ predetermining
Xem thêm từ prediabetic →
Từ vựng liên quan
ab
abet
be
bet
diabetes
edi
p
pr
pre
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…