EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
predicables
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
predicables
predicable /'predikəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể xác nhận, có thể nhận chắc, có thể khẳng định
danh từ
(triết học) điều có thể xác nhận, điều có thể nhận chắc, điều có thể khẳng định
@predicable
(logic học) khả vị
← Xem thêm từ predicableness
Xem thêm từ predicament →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
cab
cable
cables
edi
ic
p
pr
pre
predicable
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…