ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prediction

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prediction


prediction /pri'dikʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nói trước; sự đoán trước, sự dự đoán
  lời nói trước; lời đoán trước, lời dự đoán, lời tiên tri

@prediction
  sự dự đoán, dự báo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…