EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
preform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
preform
preform /pri:'fɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
hình thành trước, tạo thành trước
← Xem thêm từ prefoliation
Xem thêm từ preformation →
Từ vựng liên quan
for
form
or
p
pr
pre
re
ref
reform
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…