ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preformation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preformation


preformation /,pri:fɔ:'meiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hình thành trước, sự tạo thành trước
theory of preformation
  (sinh vật học) thuyết tiên thành

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…