ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preliminary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preliminary


preliminary /pri'liminəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mở đầu, mào đầu; sơ bộ, dự bị

danh từ


  ((thường) số nhiều) công việc chuẩn bị, sự sắp đặt mở đầu; biện pháp sơ bộ
  (số nhiều) điều khoản sơ bộ; cuộc đàm phán sơ bộ
  cuộc kiểm tra thi vào (trường học)

@preliminary
  sơ bộ // sự chú ý sơ bộ

Các câu ví dụ:

1. Leading oil producers plan to meet in Doha on April 17 to cement a preliminary deal reached between Russia, Venezuela, Qatar and Saudi Arabia in February to freeze oil output at levels reached in January, to curb a surplus on the oil market.

Nghĩa của câu:

Các nhà sản xuất dầu hàng đầu có kế hoạch gặp nhau tại Doha vào ngày 17 tháng 4 để củng cố một thỏa thuận sơ bộ đạt được giữa Nga, Venezuela, Qatar và Ả Rập Xê Út vào tháng Hai nhằm đóng băng sản lượng dầu ở mức đạt được trong tháng Giêng, nhằm hạn chế thặng dư trên thị trường dầu mỏ.


2.   A preliminary investigation found the three Iranian men, who have not been identified, had driven a car from HCMC to Ninh Thuan on August 3.

Nghĩa của câu:

Điều tra sơ bộ cho thấy 3 người đàn ông Iran, chưa xác định được danh tính, đã điều khiển xe ô tô từ TP HCM đến Ninh Thuận vào ngày 3/8.


3. Also, states which charge no corporate taxes will not be automatically considered tax havens, under a preliminary deal reached by EU finance ministers last year.

Nghĩa của câu:

Ngoài ra, các quốc gia không tính thuế doanh nghiệp sẽ không tự động được coi là thiên đường thuế, theo một thỏa thuận sơ bộ mà các bộ trưởng tài chính EU đạt được vào năm ngoái.


4. The preliminary deal includes a $1 billion fine against ZTE plus $400 million in escrow to cover any future violations, sources said, adding that the terms were in line with Reuters reporting on the U.

Nghĩa của câu:

Các nguồn tin cho biết, thỏa thuận sơ bộ bao gồm khoản tiền phạt 1 tỷ USD đối với ZTE cộng với 400 triệu USD tiền ký quỹ để chi trả cho bất kỳ vi phạm nào trong tương lai.


5. Senate Democratic leader Chuck Schumer said in a statement in response to Reuters’ report of the preliminary agreement.

Nghĩa của câu:

Lãnh đạo đảng Dân chủ tại Thượng viện Chuck Schumer cho biết trong một tuyên bố đáp lại báo cáo của Reuters về thỏa thuận sơ bộ.


Xem tất cả câu ví dụ về preliminary /pri'liminəri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…