ex. Game, Music, Video, Photography

  A preliminary investigation found the three Iranian men, who have not been identified, had driven a car from HCMC to Ninh Thuan on August 3.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ iranian. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A preliminary investigation found the three iranian men, who have not been identified, had driven a car from HCMC to Ninh Thuan on August 3.

Nghĩa của câu:

Điều tra sơ bộ cho thấy 3 người đàn ông Iran, chưa xác định được danh tính, đã điều khiển xe ô tô từ TP HCM đến Ninh Thuận vào ngày 3/8.

iranian


Ý nghĩa

@iranian /ai'reinjən/
* tính từ
- (thuộc) I-ran
* danh từ
- người I-ran
- tiếng I-ran

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…