EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
premedical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
premedical
premedical
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chuẩn bị học y
← Xem thêm từ premed
Xem thêm từ premedication →
Từ vựng liên quan
cal
edi
em
ic
me
med
medic
medical
p
pr
pre
premed
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…