ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ premising

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng premising


premise /'premis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (triết học) tiền đề
  (số nhiều) những cái kể trên; (pháp lý) tài sản kể trên
  (số nhiều) sinh cơ, nhà cửa, vườn tược
'expamle'>to be drunk (consumed) on the premises
  uống ngay tại chỗ trong cửa hàng (rượu...)
to be drunk to the premises
  say mèm, say bí tỉ, say khướt
to see somebody off the premises
  tống tiễn ai đi

ngoại động từ


  nói (cái gì) coi như tiền đề, viết (cái gì) coi như tiền đề; nói (cái gì) coi như mở đầu, viết (cái gì) coi như mở đầu; đặt thành tiền đề
=to premise that... → đặt thành tiền đề là...

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…