ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preparing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preparing


prepare /pri'peə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị
  soạn (bài); chuẩn bị cho, rèn cặp cho (ai đi thi...)
  điều chế, pha chế (thuốc); làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn)
  (nghĩa bóng) chuẩn bị tư tưởng cho (ai, để nghe một tin gì...)
he was hardly prepared for this sad news (to hear this sad news) → anh ta hầu như không được chuẩn bị tư tưởng gì để nghe tin buồn này

nội động từ


  (+ for) sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị
to prepare for an exam → chuẩn bị thi
to prepare for a journey → chuẩn bị cho một cuộc hành trình
to be prepared to
  sẵn sàng; vui lòng (làm gì)

Các câu ví dụ:

1. Activists have stepped up efforts to block an expanded pipeline from reaching Canada's West Coast, preparing for "resistance" if court challenges fail.

Nghĩa của câu:

Các nhà hoạt động đã tăng cường nỗ lực ngăn chặn một đường ống dẫn nước mở rộng đến Bờ Tây của Canada, chuẩn bị cho "sự kháng cự" nếu các thách thức của tòa án thất bại.


2. His comments came as the UN was preparing to deliver aid to thousands of besieged civilians in Syria Monday amid a fragile ceasefire.

Nghĩa của câu:

Bình luận của ông được đưa ra khi Liên Hợp Quốc đang chuẩn bị cung cấp viện trợ cho hàng nghìn dân thường bị bao vây ở Syria hôm thứ Hai trong bối cảnh lệnh ngừng bắn mong manh.


3. But the country has no hotline to protect seniors in case of emergency, neither programs preparing younger generations for old age.

Nghĩa của câu:

Nhưng đất nước này không có đường dây nóng để bảo vệ người cao tuổi trong trường hợp khẩn cấp, cũng không có các chương trình chuẩn bị thế hệ trẻ cho tuổi già.


4. He is preparing plans for the World Cup qualifiers with the players to practice in May, when V.


5. Like Tien, many others in Ben Tre have been preparing for the upcoming dry season by building water tanks and dredging water channels.


Xem tất cả câu ví dụ về prepare /pri'peə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…