ex. Game, Music, Video, Photography

Activists have stepped up efforts to block an expanded pipeline from reaching Canada's West Coast, preparing for "resistance" if court challenges fail.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ resistance. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Activists have stepped up efforts to block an expanded pipeline from reaching Canada's West Coast, preparing for "resistance" if court challenges fail.

Nghĩa của câu:

Các nhà hoạt động đã tăng cường nỗ lực ngăn chặn một đường ống dẫn nước mở rộng đến Bờ Tây của Canada, chuẩn bị cho "sự kháng cự" nếu các thách thức của tòa án thất bại.

resistance


Ý nghĩa

@resistance /ri'zistəns/
* danh từ
- sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng
=a war of resistance+ cuộc kháng chiến
- (vật lý) điện trở
=resistance box+ hộp điện trở
- tính chống, sức bền, độ chịu
=frictional resistance+ độ chịu ma sát
=resistance to corrosion+ tính chống gặm mòn
!to take the line of least resistance
- chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất

@resistance
- độ kháng; sức cản, độ cản
- acoustance r. âm trở
- flow r. sức cản của dòng
- frictional r. lực ma sát
- impact r. độ bền va chạm, độ dai
- mechanical r. sức cản cơ học
- wave r. sức cản của sóng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…