ex. Game, Music, Video, Photography

His comments came as the UN was preparing to deliver aid to thousands of besieged civilians in Syria Monday amid a fragile ceasefire.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ besieged. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

His comments came as the UN was preparing to deliver aid to thousands of besieged civilians in Syria Monday amid a fragile ceasefire.

Nghĩa của câu:

Bình luận của ông được đưa ra khi Liên Hợp Quốc đang chuẩn bị cung cấp viện trợ cho hàng nghìn dân thường bị bao vây ở Syria hôm thứ Hai trong bối cảnh lệnh ngừng bắn mong manh.

besieged


Ý nghĩa

@besiege /bi'si:dʤ/
* ngoại động từ
- (quân sự) bao vây, vây hãm
- xúm quanh
- (nghĩa bóng) quây lấy, nhâu nhâu vào (hỏi, xin)
=to be besieged with questions+ bị chất vấn dồn dập

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…