ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ presbyterial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng presbyterial


presbyterial /prez'bitərəl/ (presbyterial) /,prezbi'tiəriəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (tôn giáo) (thuộc) thầy tư tế, (thuộc) mục sư
  (thuộc) trưởng lão

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…