EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prescind
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prescind
prescind /pri'sind/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
to prescind from không xét đến, không quan tâm đến
← Xem thêm từ presciently
Xem thêm từ prescribe →
Từ vựng liên quan
ci
esc
in
p
pr
pre
pres
re
res
rescind
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…