ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prescind

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prescind


prescind /pri'sind/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  to prescind from không xét đến, không quan tâm đến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…