ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ presentee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng presentee


presentee /,prezn'ti:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người được giới thiệu, người được tiến cử (vào một chức vụ nào...); người được đưa vào tiếp kiến, người được đưa vào yết kiến
  (tôn giáo) thầy tu được tiến cử (cai quản xứ đạo...)
  người nhận quà biếu, người nhận đồ tặng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…