Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng presidencies
presidency /'prezidənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chức chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chức tổng thống nhiệm kỳ chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhiệm kỳ tổng thống (Ân), (sử học) quận, bang Bengal Presidency quận Ben gan