EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
press-agency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
press-agency
press-agency /'pres,eidʤənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hãng thông tin, thông tấn xã
← Xem thêm từ press agency
Xem thêm từ press agent →
Từ vựng liên quan
age
agency
en
gen
p
pr
pre
pres
press
re
res
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…