EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
press-bed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
press-bed
press-bed /'presbed/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giường tủ (giường gập gọn lại thành tủ được)
← Xem thêm từ press baron
Xem thêm từ press-board →
Từ vựng liên quan
be
bed
p
pr
pre
pres
press
re
res
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…