ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ press-gang

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng press-gang


press-gang /'presgæɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) bọn đi bắt lính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…