ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ press-gallery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng press-gallery


press-gallery /'pres'gæləri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khu vực nhà báo (ở nghị viện...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…